Xe nâng điện Toyota 1.0 – 3.5 tấn Nhật Bản,
Toyota Battery Forklift
8FB10-J35,
Xe nâng điện Toyota 8FB series có sức nâng từ 1 – 3.5 tấn được sản xuất tại Nhật Bản với chiều cao nâng từ 3m đến 6m. Xe nâng điện 1 – 3.5 tấn Toyota 8FB series được trang bị các kiểu khung nâng như: Khung nâng đơn 2 tầng thiết kế 2 ty 2 lao chiều cao 3m 4m 5m, khung nâng 3 tầng thiết kế 3 ty 3 lao chiều cao 4.3m 4.5m 4.7m 6m và khung nâng kép 2 tầng có 3 ty 2 lao 3.3m.
Xe nâng điện Toyota Nhật Bản 8FB 0937782768 |
Thiết kế và chế tạo tại nhà máy xe nâng điện Toyota Nhật Bản nên sản phẩm Toyota Battery Forklift 8FB10-35J luôn có độ bền cao và được sử dụng cho nhiều ứng dụng nâng hạ hàng hóa bên trong nhà máy lẫn bên ngoài kho bãi. Trang bị motor điện xoay chiều AC và hệ thống điều khiển điện tử thông minh giúp cho xe nâng điện Toyota 8FB có sức mạnh vượt trội và khả năng tiết kiệm năng lượng ở mức cao.
Thông số kỹ thuật xe nâng điện Toyota
Nhật Bản 8FB10-J35,
Models |
|
8FB10 |
8FBH10 |
8FB14 |
8FBH14 |
8FB15 |
8FBH15 |
40-8FB15 |
8FB18 |
8FBH18 |
Sức nâng |
kg |
1000 |
1000 |
1350 |
1350 |
1500 |
1500 |
1500 |
1750 |
1750 |
Tâm nâng |
mm |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
Chiều rộng |
mm |
1060 |
1060 |
1060 |
1060 |
1115 |
1115 |
1160 |
1115 |
1115 |
Góc quay |
mm |
1750 |
1750 |
1760 |
1760 |
1770 |
1770 |
1980 |
1780 |
1780 |
Chiều cao |
mm |
2025 |
2025 |
2025 |
2025 |
2025 |
2025 |
2105 |
2025 |
2025 |
Chiều dài |
mm |
2075 |
2075 |
2080 |
2080 |
2080 |
2080 |
2215 |
2115 |
2115 |
Acquy 48V |
AH |
330 |
545 |
330 |
545 |
400 |
545 |
600 |
400 |
545 |
Acquy lớn |
AH |
485 |
- |
485 |
- |
485 |
- |
730 |
485 |
- |
Motor chạy |
kW |
7.6 |
7.6 |
7.6 |
7.6 |
7.6 |
7.6 |
10.7 |
7.6 |
7.6 |
Motor nâng |
kW |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
12.2 |
9.5 |
9.5 |
Models |
|
8FB20 |
8FBH20 |
40-8FB20 |
8FB25 |
8FBH25 |
40-8FB25 |
8FB30 |
8FBJ35 |
Sức nâng |
kg |
2000 |
2000 |
2000 |
2500 |
2500 |
2500 |
3000 |
3500 |
Tâm nâng |
mm |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
Chiều rộng |
mm |
1160 |
1160 |
1230 |
1160 |
1160 |
1230 |
1240 |
1240 |
Góc quay |
mm |
1980 |
1980 |
2145 |
2000 |
2000 |
2170 |
2210 |
2270 |
Chiều cao |
mm |
2025 |
2025 |
2160 |
2025 |
2025 |
2160 |
2195 |
2195 |
Chiều dài |
mm |
2240 |
2240 |
2405 |
2290 |
2290 |
2435 |
2490 |
2575 |
Acquy chuẩn |
AH |
450 |
730 |
845 |
565 |
730 |
845 |
80/370 |
80/370 |
Acquy lớn |
AH |
600 |
- |
- |
600 |
- |
- |
80/470 |
80/470 |
Motor chạy |
kW |
10.7 |
10.7 |
10.7 |
10.7 |
10.7 |
10.7 |
11.9 |
11.9 |
Motor nâng |
kW |
12.2 |
12.2 |
12.2 |
12.2 |
12.2 |
12.2 |
14.4 |
14.4 |
Thông số kỹ
thuật xe nâng điện Toyota Nhật Bản 1 – 3.5 tấn,
Với
thiết kế nhỏ gọn, độ bền cao và hiệu năng mạnh mẽ, dòng xe nâng điện Toyota
Nhật Bản 8FB tải trọng 1 – 3.5 tấn được sử dụng cho các ứng dụng xếp dỡ hàng
hóa khác nhau từ việc nâng hạ pallet thông thường đến các ứng dụng sử dụng
attachments như: kẹp thùng carton clamp, gắn càng push pull, kẹp giấy cuộn
trong paper roll clamp, kẹp giấy vuông bale clamp, bộ xúc lật hinged forks,
càng xoay rotator, thu nhỏ mở rộng càng forks positioner, càng nâng 1 – 2 pallet
kiểu single double forks…
Bên
cạnh sản phẩm xe nâng điện 1 - 3.5 tấn Toyota 8FB Nhật Bản chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm khác như
xe nâng dầu diesel từ 1 – 16 tấn, xe nâng hàng máy xăng gas, reach truck tầm
cao, xe nâng điện kho lạnh, xe nâng reach truck double deep, xe nâng stacker,
xe nâng con cóc pallet mover, xe nâng hàng kho siêu hẹp VNA và phụ tùng chính hãng
các thương hiệu xe nâng như Toyota Mitsubishi TCM Komatsu Unicarriers Nichiyu
Yale Hyster Still Linde BT Raymond Jungheinrich Crown… Quý khách hàng cần tìm
hiểu về xe nâng hàng, hỗ trợ thông tin về giá hoặc kỹ thuật có thể tìm kiếm
thông tin tại website Xe
nâng Toyota Forklift hoặc liên hệ chúng tôi để được cung cấp thông
tin.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét